Có 3 kết quả:

甚巨 shèn jù ㄕㄣˋ ㄐㄩˋ甚鉅 shèn jù ㄕㄣˋ ㄐㄩˋ甚钜 shèn jù ㄕㄣˋ ㄐㄩˋ

1/3

shèn jù ㄕㄣˋ ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) considerable
(2) substantial
(3) very great

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) considerable
(2) substantial
(3) very great

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) considerable
(2) substantial
(3) very great

Bình luận 0